Tổng số sắt huyết thanh (TSI)

Tổng số sắt huyết thanh (TSI) giá trị và định nghĩa

Bình thường referent values of tổng số sắt huyết thanh (tsi) test for , are between 65 and 198 µg/dL (or between 11.6 and 35 μmol/L).

:

:
| :
:
:
65   -
198
µg/dL
bình thường
11.6   -
35
μmol/L
bình thường

Bình thường referent values of tổng số sắt huyết thanh (tsi) test for , are between 26 and 170 µg/dL (or between 4.6 and 30.4 μmol/L).

:

:
| :
:
:
26   -
170
µg/dL
bình thường
4.6   -
30.4
μmol/L
bình thường

Bình thường referent values of tổng số sắt huyết thanh (tsi) test for mới đẻ, are between 100 and 250 µg/dL (or between 18 and 45 μmol/L).

:

Mới đẻ

:
| :
:
:
100   -
250
µg/dL
bình thường
18   -
45
μmol/L
bình thường

Bình thường referent values of tổng số sắt huyết thanh (tsi) test for con cái, are between 50 and 120 µg/dL (or between 9 and 21 μmol/L).

:

Con cái

:
| :
:
:
50   -
120
µg/dL
bình thường
9   -
21
μmol/L
bình thường

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more